![]() |
||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Âm lịch (lunar calendar) là hệ thống lịch pháp cổ đại dựa trên chu kỳ quỹ đạo Mặt Trăng quanh Trái Đất, khác biệt căn bản với dương lịch (solar calendar) dựa trên chuyển động biểu kiến của Mặt Trời. Mỗi tháng âm lịch tương ứng với một giai đoạn trăng (lunation), bắt đầu từ thời điểm Sóc (new moon) đến khi trăng tròn và trở về vị trí ban đầu, kéo dài trung bình 29,530588 ngày (29 ngày 12 giờ 44 phút). Sự chênh lệch này khiến năm âm lịch thuần túy chỉ có khoảng 354 ngày, ngắn hơn năm mặt trời 11,25 ngày.
Để giải quyết bất đồng bộ với mùa vụ, các nền văn minh Á Đông đã phát triển lịch âm dạng lunisolar - kết hợp cả chu kỳ mặt trăng và điểm chí/tịch. Cơ chế nhuận (intercalation) được áp dụng theo chu kỳ Metonic (19 năm = 235 tháng âm), trong đó 7 năm có 13 tháng. Phép tính này đảm bảo sai số chỉ còn 1 ngày sau 2190 năm. Tại Việt Nam, hệ thống tính toán dựa trên Kỷ Nguyên Thiên Huấn (2637 TCN) với quy tắc "Thất trạch nguyên" phân bổ tháng nhuận.
Lịch vạn niên (perpetual calendar) là bảng quy đổi thời gian toàn diện kết hợp: (1) Can-Chi (Thiên Can - Địa Chi tạo chu kỳ 60 năm), (2) Nguyệt lệ (tháng âm), (3) Tiết khí (24 solar terms), và (4) Nhật thực/Nguyệt thực. Cấu trúc này cho phép xác định chính xác vị trí thiên thể cho bất kỳ thời điểm lịch sử hay tương lai nào. Phương trình cơ bản: Năm dương lịch = 60 × k + N, với k nguyên và N là số thứ tự trong Hoàng Đế kỷ nguyên.
Khác với bản chất thiên văn của lịch vạn niên, lịch vạn sự (almanac) là hệ thống thuật số ứng dụng Ngũ Hành, Bát Quái và Thập Nhị Trực (12 daily officers). Mỗi ngày được đánh giá qua: (a) Thiên can xung/khắc, (b) Địa chi hình/hại, (c) Nhị thập bát tú vị trí, và (d) Cửu tinh đồ. Ví dụ, ngày "Hoàng đạo" phải thỏa mãn đồng thời: Trực Kiến (establishment) + Sao Thiên Đức hợp + Không phạm Sát chủ. Sự phức tạp này đòi hỏi tính toán bằng Lạc Thư và Hà Đồ.
Sức sống của âm lịch thể hiện qua việc duy trì các lễ tiết: Tết Nguyên Đán (ngày đầu năm âm), Vu Lan (rằm tháng 7), Trung Thu (rằm tháng 8). Nông lịch vẫn ứng dụng tiết khí (Lập xuân, Vũ thủy, Kinh trập...) để xác định thời vụ chính xác hơn lịch Gregory. Nghiên cứu hiện đại (Laskar, 1986) xác nhận độ chính xác đáng kinh ngạc của hệ thống - sai số chỉ 0,0003% so với tính toán thiên văn học hiện đại.
Như vậy, âm lịch không chỉ là công cụ tính thời gian mà là tổng hòa tri thức thiên văn, toán học và triết học phương Đông, tiếp tục đóng vai trò then chốt trong bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.